Câu 47. Chọn câu đúng.
A. Tôi bị đau bụng nên không muốn ăn gì.
B. Tôi bị đau bụng, hoặc tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì.
Câu 48. Chọn câu đúng.
A. Mẹ tôi ăn rất nhiều trái cây và rau quả, vì vậy bà ấy tập thể dục mỗi sáng.
B. Mẹ tôi ăn nhiều trái cây và rau quả, và bà tập thể dục mỗi sáng.
Câu 49. Chọn câu đúng.
A. Em họ của tôi, Trang rất béo, nhưng cô ấy quá lười để giảm cân.
B. Em họ Trang rất béo, hay lười giảm cân
Chúng ta cần calo hoặc (1) ………. để làm những việc mỗi ngày. Ví dụ, khi chúng ta đi bộ đến trường hoặc (2) ……. đạp xe đến trường, chúng ta dành một lượng nhất định (3) ……. và ngay cả khi chúng ta ngủ, chúng tôi cũng sử dụng chúng. Nhưng chúng ta nên (4) …………….. bao nhiêu calo một ngày để giữ dáng? Thật khó để tính toán (5)………………..us. Nếu mọi người muốn giữ (6) ……………….., họ nên nhớ rằng mọi người nên có từ 1600 đến 2500 calo mỗi ngày. Chúng tôi nhận được lượng calo (7) .. ……….. thức ăn chúng ta ăn. Nếu chúng ta nhận được quá nhiều thức ăn và ‘tham gia (8) …………. bất kỳ hoạt động nào, chúng ta có thể béo lên nhanh chóng. Vì vậy, bên cạnh việc học, chúng ta nên làm một số (9) …………., chơi thể thao hoặc làm việc nhà, chẳng hạn như lau sàn nhà, nấu ăn, v.v. Nếu không, chúng ta ‘ăn đủ, chúng ta sẽ (10) )…………và yếu đuối.
Câu 76. A. Calo là đơn vị đo năng lượng. Chúng đề cập đến lượng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và đồ uống, và lượng năng lượng bạn sử dụng thông qua các hoạt động thể chất. Ví dụ, một quả táo có khoảng 80 calo, trong khi đi bộ 1,6 km có thể sử dụng hết 100 calo. Calo rất quan trọng đối với sức khỏe con người và điều quan trọng là phải có lượng calo phù hợp.
B. Mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi, kích thước và mức độ hoạt động. Một vận động viên cần nhiều calo hơn một nhân viên văn phòng. Để giữ dáng, một người trưởng thành trung bình cần ít nhất 1.800 calo mỗi ngày (theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc). Nếu chúng ta chỉ ăn đủ lượng calo mà cơ thể cần mỗi ngày, có lẽ chúng ta sẽ khỏe mạnh. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể khiến bạn tăng cân. Để giảm cân, hãy ăn ít calo hơn lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy mỗi ngày.
C. Đây là một số lời khuyên của chuyên gia để giảm lượng calo. Đầu tiên, bạn phải biết mình cần bao nhiêu calo mỗi ngày và luôn tính chúng trong chế độ ăn uống của mình. Có những bữa ăn nhỏ thường xuyên và uống nhiều nước hơn. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy ít đói hơn. Hơn nữa, tránh tất cả đồ uống có đường và đồ ăn vặt. Chúng có năng lượng cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
calo là gì?
A. Chúng là đơn vị năng lượng.
B. Chúng là lượng năng lượng.
C. Chúng rất quan trọng.
D. Mỗi người cần lượng calo khác nhau.
Câu 77. A. Calo là đơn vị đo năng lượng. Chúng đề cập đến lượng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và đồ uống, và lượng năng lượng bạn sử dụng thông qua các hoạt động thể chất. Ví dụ, một quả táo có khoảng 80 calo, trong khi đi bộ 1,6 km có thể sử dụng hết 100 calo. Calo rất quan trọng đối với sức khỏe con người và điều quan trọng là phải có lượng calo phù hợp.
B. Mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi, kích thước và mức độ hoạt động. Một vận động viên cần nhiều calo hơn một nhân viên văn phòng. Để giữ dáng, một người trưởng thành trung bình cần ít nhất 1.800 calo mỗi ngày (theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc). Nếu chúng ta chỉ ăn đủ lượng calo mà cơ thể cần mỗi ngày, có lẽ chúng ta sẽ khỏe mạnh. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể khiến bạn tăng cân. Để giảm cân, hãy ăn ít calo hơn lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy mỗi ngày.
C. Đây là một số lời khuyên của chuyên gia để giảm lượng calo. Đầu tiên, bạn phải biết mình cần bao nhiêu calo mỗi ngày và luôn tính chúng trong chế độ ăn uống của mình. Có những bữa ăn nhỏ thường xuyên và uống nhiều nước hơn. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy ít đói hơn. Hơn nữa, tránh tất cả đồ uống có đường và đồ ăn vặt. Chúng có năng lượng cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
Một quả táo chứa bao nhiêu calo?
A. 100 calo
B. Khoảng 80 calo
C. Khoảng 160 calo
D. Không có câu nào đúng.
Câu 78. A. Calo là đơn vị đo năng lượng. Chúng đề cập đến lượng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và đồ uống, và lượng năng lượng bạn sử dụng thông qua các hoạt động thể chất. Ví dụ, một quả táo có khoảng 80 calo, trong khi đi bộ 1,6 km có thể sử dụng hết 100 calo. Calo rất quan trọng đối với sức khỏe con người và điều quan trọng là phải có lượng calo phù hợp.
B. Mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi, kích thước và mức độ hoạt động. Một vận động viên cần nhiều calo hơn một nhân viên văn phòng. Để giữ dáng, một người trưởng thành trung bình cần ít nhất 1.800 calo mỗi ngày (theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc). Nếu chúng ta chỉ ăn đủ lượng calo mà cơ thể cần mỗi ngày, có lẽ chúng ta sẽ khỏe mạnh. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể khiến bạn tăng cân. Để giảm cân, hãy ăn ít calo hơn lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy mỗi ngày.
C. Đây là một số lời khuyên của chuyên gia để giảm lượng calo. Đầu tiên, bạn phải biết mình cần bao nhiêu calo mỗi ngày và luôn tính chúng trong chế độ ăn uống của mình. Có những bữa ăn nhỏ thường xuyên và uống nhiều nước hơn. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy ít đói hơn. Hơn nữa, tránh tất cả đồ uống có đường và đồ ăn vặt. Chúng có năng lượng cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
Yếu tố nào quyết định lượng năng lượng mà một người cần mỗi ngày?
A. Tuổi tác
B. Kích thước
C. Mức độ hoạt động
D. Tất cả đều đúng.
Câu 79. A. Calo là đơn vị đo năng lượng. Chúng đề cập đến lượng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và đồ uống, và lượng năng lượng bạn sử dụng thông qua các hoạt động thể chất. Ví dụ, một quả táo có khoảng 80 calo, trong khi đi bộ 1,6 km có thể sử dụng hết 100 calo. Calo rất quan trọng đối với sức khỏe con người và điều quan trọng là phải có lượng calo phù hợp.
B. Mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi, kích thước và mức độ hoạt động. Một vận động viên cần nhiều calo hơn một nhân viên văn phòng. Để giữ dáng, một người trưởng thành trung bình cần ít nhất 1.800 calo mỗi ngày (theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc). Nếu chúng ta chỉ ăn đủ lượng calo mà cơ thể cần mỗi ngày, có lẽ chúng ta sẽ khỏe mạnh. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể khiến bạn tăng cân. Để giảm cân, hãy ăn ít calo hơn lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy mỗi ngày.
C. Đây là một số lời khuyên của chuyên gia để giảm lượng calo. Đầu tiên, bạn phải biết mình cần bao nhiêu calo mỗi ngày và luôn tính chúng trong chế độ ăn uống của mình. Có những bữa ăn nhỏ thường xuyên và uống nhiều nước hơn. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy ít đói hơn. Hơn nữa, tránh tất cả đồ uống có đường và đồ ăn vặt. Chúng có năng lượng cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
Một số lượng calo lành mạnh mỗi ngày là gì?
A. Ít nhất 160 calo
B. Khoảng 80 calo
C. Ít nhất 1.800
D. Không có câu nào đúng.
Câu 80. A. Calo là đơn vị đo năng lượng. Chúng đề cập đến lượng năng lượng bạn nhận được từ thực phẩm và đồ uống, và lượng năng lượng bạn sử dụng thông qua các hoạt động thể chất. Ví dụ, một quả táo có khoảng 80 calo, trong khi đi bộ 1,6 km có thể sử dụng hết 100 calo. Calo rất quan trọng đối với sức khỏe con người và điều quan trọng là phải có lượng calo phù hợp.
B. Mọi người cần lượng năng lượng khác nhau mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi, kích thước và mức độ hoạt động. Một vận động viên cần nhiều calo hơn một nhân viên văn phòng. Để giữ dáng, một người trưởng thành trung bình cần ít nhất 1.800 calo mỗi ngày (theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc). Nếu chúng ta chỉ ăn đủ lượng calo mà cơ thể cần mỗi ngày, có lẽ chúng ta sẽ khỏe mạnh. Tuy nhiên, ăn quá nhiều có thể khiến bạn tăng cân. Để giảm cân, hãy ăn ít calo hơn lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy mỗi ngày.
C. Đây là một số lời khuyên của chuyên gia để giảm lượng calo. Đầu tiên, bạn phải biết mình cần bao nhiêu calo mỗi ngày và luôn tính chúng trong chế độ ăn uống của mình. Có những bữa ăn nhỏ thường xuyên và uống nhiều nước hơn. Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy ít đói hơn. Hơn nữa, tránh tất cả đồ uống có đường và đồ ăn vặt. Chúng có năng lượng cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
Điều gì xảy ra khi chúng ta ăn quá nhiều calo?
A. Chúng ta có thể tăng cân
B. Chúng tôi sẽ khỏe mạnh.
C. Chúng ta có thể giảm cân.
D. Chúng ta có thể giảm lượng calo nạp vào.
Đáp án Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2: Health
Câu | Câu trả lời | Câu | Câu trả lời |
---|---|---|---|
Câu hỏi 1 | CŨ | Câu 41 | Một |
câu 2 | CŨ | câu 42 | Một |
câu 3 | CŨ | Câu 43 | GỠ BỎ |
câu 4 | GỠ BỎ | câu 44 | Một |
câu hỏi 5 | DỄ DÀNG | Câu 45 | GỠ BỎ |
câu 6 | GỠ BỎ | Câu 46 | CŨ |
câu 7 | Một | Câu 47 | Một |
câu 8 | GỠ BỎ | Câu 48 | GỠ BỎ |
câu 9 | GỠ BỎ | Câu 49 | Một |
câu hỏi 10 | DỄ DÀNG | Câu hỏi 50 | GỠ BỎ |
câu 11 | Một | Câu 51 | CŨ |
câu 12 | Một | Câu 52 | DỄ DÀNG |
câu 13 | GỠ BỎ | Câu 53 | DỄ DÀNG |
câu 14 | GỠ BỎ | Câu 54 | Một |
câu 15 | DỄ DÀNG | Câu hỏi 55 | GỠ BỎ |
câu 16 | Một | Câu 56 | Một |
câu 17 | Một | Câu hỏi 57 | DỄ DÀNG |
câu 18 | Một | Câu 58 | GỠ BỎ |
câu 19 | GỠ BỎ | Câu hỏi 59 | CŨ |
câu 20 | Một | Câu 60 | DỄ DÀNG |
câu 21 | Một | Câu 61 | Một |
Câu 22 | DỄ DÀNG | Câu 62 | CŨ |
câu 23 | CŨ | Câu 63 | DỄ DÀNG |
câu 24 | CŨ | Câu 64 | Một |
Câu hỏi 25 | Một | Câu hỏi 65 | Một |
câu 26 | CŨ | Câu 66 | GỠ BỎ |
Câu 27 | DỄ DÀNG | Câu hỏi 67 | Một |
câu 28 | Một | Câu 68 | CŨ |
Câu 29 | DỄ DÀNG | Câu 69 | CŨ |
Câu hỏi 30 | DỄ DÀNG | Câu hỏi 70 | Một |
câu 31 | Một | Câu 71 | GỠ BỎ |
câu 32 | DỄ DÀNG | Câu 72 | CŨ |
Câu 33 | DỄ DÀNG | Câu 73 | GỠ BỎ |
câu 34 | GỠ BỎ | Câu 74 | GỠ BỎ |
Câu 35 | GỠ BỎ | Câu hỏi 75 | GỠ BỎ |
Câu 36 | GỠ BỎ | Câu 76 | Một |
Câu 37 | DỄ DÀNG | Câu 77 | GỠ BỎ |
Câu 38 | GỠ BỎ | Câu 78 | DỄ DÀNG |
Câu 39 | DỄ DÀNG | Câu 79 | CŨ |
câu 40 | GỠ BỎ | Câu 80 | Một |
Bạn thấy bài viết Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health bên dưới để Trường THPT Nguyễn Chí Thanh có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: thptnguyenchithanhag.edu.vn của Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
Nhớ để nguồn bài viết này: Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health của website thptnguyenchithanhag.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
Tóp 10 Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Video Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
Hình Ảnh Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Tin tức Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Review Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Tham khảo Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Mới nhất Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health
Hướng dẫn Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : Health
#Trắc #nghiệm #Tiếng #Anh #Unit #Health