Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2022, cùng tham khảo điểm chuẩn và điểm xét tuyển chính thức của trường những năm trước nhé!
Chúng tôi sẽ cập nhật điểm chuẩn Đại học Nam Đại học năm 2022 ngay khi trường có thông báo chính thức. Hãy theo dõi để cập nhật tuyển sinh mới nhất!
Điểm chuẩn Đại học Đại Nam 2022
Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2021
Mã ngành | Tên ngành | kết hợp chủ đề | điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | A00; A01; B00; B08 | 22 |
7720201 | Tiệm thuốc | A00; A11; B00; D07 | 21 |
7720301 | điều dưỡng | B00; C14; D07; D66 | 19 |
7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 15 |
7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; C01; C14; D01 | 15 |
7340301 | Viên kế toán | A00; A01; C14; D01 | 15 |
7380107 | luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 15 |
7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; D84; K01 | 15 |
7810103 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | A07; A08; C00; D01 | 15 |
7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; D01; D15 | 15 |
7220201 | ngôn ngữ tiếng anh | D01; D09; D11; D14 | 15 |
7220204 | người Trung Quốc | C00; D01; D09; D66 | 21 |
7220210 | Hàn Quốc | C00; D01; D09; D66 | 19 |
7310608 | chủ nghĩa đông phương | A01; C00; D01; D15 | 15 |
Điểm chuẩn 2020
Đại học Đại Nam là một trường đại học tư thục tại Hà Nội. Mục tiêu đào tạo nhằm tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực: Kinh tế; Công nghệ; Khoa học Xã hội – Nhân văn; Dược và Ngoại ngữ phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Địa chỉ: Số 1 Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 024 3557 7799.
Chi tiết điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2018:
TT | CÔNG NGHIỆP NHỎ | MÃ NGÀNH | MÙA HÈ KẾT HỢP | TIÊU CHUẨN NỮ |
---|---|---|---|---|
đầu tiên | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C03, D10 | 14,5 |
2 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | D01, A01, A10, C14 | 14,5 |
3 | Viên kế toán | 7340301 | A01, D01, A10, C14 | 14,5 |
4 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | 7810103 | A07, A08, D01, C00 | 14,5 |
5 | luật kinh tế | 7380107 | C00, A08, A09, C19 | 14,5 |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, K01, A10, D84 | 14,5 |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, A10, C14 | 14,5 |
số 8 | Ngành kiến trúc | 7580102 | V00, V01, H08, H06 | 14,5 |
9 | Tiệm thuốc | 7720201 | A00, D07, B00, A11 | 16 |
mười | điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D66, C14 | 15 |
11 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, D15, C19, C20 | 14,5 |
thứ mười hai | ngôn ngữ tiếng anh | 7220201 | D01, D09, D14, D11 | 14,5 |
13 | Tiếng Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D65, D71 | 14,5 |
Điểm xét tuyển theo học bạ là 18 điểm
Tham khảo điểm chuẩn các năm trước:
Chi tiết điểm chuẩn 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | kết hợp chủ đề | điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
đầu tiên | 7220201 | ngôn ngữ tiếng anh | D01; D09; D11; D14 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7220204 | người Trung Quốc | D01, D09, D65, D71 | — | |
3 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; C19; C20; D15 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, A10 | — | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C14; D01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7340301 | Viên kế toán | A10 | — | |
số 8 | 7340301 | Viên kế toán | A01; C14; D01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7380107 | luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
mười | 7480201 | Công nghệ thông tin | A10 | — | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D84; K01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
thứ mười hai | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | H06; H08; V00; V01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
13 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A10, C14 | — | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
15 | 7720201 | Tiệm thuốc | A11 | — | |
16 | 7720201 | Tiệm thuốc | A00; B00; D07 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
17 | 7720301 | 7720301 | B00 | — | |
18 | 7720301 | điều dưỡng | C14, D07, D66 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | A08 | — | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | A00; C00; D01 | 15,5 |
Xét học bạ 18 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn 2016
:
STT | Mã ngành | Tên ngành | điểm chuẩn |
đầu tiên | D480201 | công nghệ thông tin | 15 |
2 | D580201 | Kỹ thuật xây dựng | 15 |
3 | D580102 | Ngành kiến trúc | 15 |
4 | D520301 | Kỹ thuật hóa học | 15 |
5 | D340201 | Tài chính – Ngân hàng | 15 |
6 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 |
7 | D340301 | Viên kế toán | 15 |
số 8 | D720401 | Tiệm thuốc | 15 |
9 | D360708 | Quan hệ công chúng | 15 |
mười | D380107 | luật kinh tế | 15 |
11 | D340103 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | 15 |
thứ mười hai | D220201 | ngôn ngữ tiếng anh | 15 |
Chỉ tiêu tuyển sinh các ngành năm học 2018-2019 như sau:
TT | CÔNG NGHIỆP NHỎ | MÃ NGÀNH | MÙA HÈ KẾT HỢP | MỤC TIÊU |
đầu tiên | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C03, D10 | 150 |
2 | Tài chính ngân hàng | 7340201 | D01, A01, A10, C14 | 100 |
3 | Viên kế toán | 7340301 | A01, D01, A10, C14 | 150 |
4 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | 7810103 | A07, A08, D01, C00 | 150 |
5 | luật kinh tế | 7380107 | C00, A08, A09, C19 | 150 |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, K01, A10, D84 | 130 |
7 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, A10, C14 | 70 |
số 8 | Ngành kiến trúc | 7580102 | V00, V01, H08, H06 | 50 |
9 | Tiệm thuốc | 7720201 | A00, D07, B00, A11 | 300 |
mười | điều dưỡng | 7720301 | B00, D07, D66, C14 | 200 |
11 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00, D15, C19, C20 | 50 |
thứ mười hai | ngôn ngữ tiếng anh | 7220201 | D01, D09, D14, D11 | 50 |
13 | Tiếng Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D65, D71 | 50 |
Bạn thấy bài viết Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022 có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022 bên dưới để Trường THPT Nguyễn Chí Thanh có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: thptnguyenchithanhag.edu.vn của Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
Nhớ để nguồn bài viết này: Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022 của website thptnguyenchithanhag.edu.vn
Chuyên mục: Giáo dục
Tóp 10 Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Video Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
Hình Ảnh Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Tin tức Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Review Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Tham khảo Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Mới nhất Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm
Hướng dẫn Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam năm 2022
#Điểm #chuẩn #trường #Đại #Học #Đại #Nam #năm